STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0399.19.1111 | 39.000.000đ | 35 | Đặt mua |
2 | Viettel | 036.442.1111 | 15.000.000đ | 23 | Đặt mua |
3 | Viettel | 03.9909.1111 | 28.000.000đ | 34 | Đặt mua |
4 | Viettel | 03.5665.1111 | 25.000.000đ | 29 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0363.54.1111 | 12.500.000đ | 25 | Đặt mua |
6 | Viettel | 03.379.01111 | 20.000.000đ | 26 | Đặt mua |
7 | Viettel | 035.99.11111 | 92.100.000đ | 31 | Đặt mua |
8 | Viettel | 039.689.1111 | 24.000.000đ | 39 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0383.02.1111 | 20.000.000đ | 20 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0335.28.1111 | 22.000.000đ | 25 | Đặt mua |
11 | Viettel | 03935.11111 | 72.000.000đ | 25 | Đặt mua |
12 | Viettel | 039.818.1111 | 34.000.000đ | 33 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0368.85.1111 | 22.400.000đ | 34 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0377.401111 | 2.400.000đ | 25 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0375.90.1111 | 12.100.000đ | 28 | Đặt mua |
16 | Viettel | 03365.11111 | 67.600.000đ | 22 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0395.63.1111 | 20.000.000đ | 30 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0393.44.1111 | 27.900.000đ | 27 | Đặt mua |
19 | Viettel | 03635.11111 | 72.800.000đ | 22 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0399.76.1111 | 23.100.000đ | 38 | Đặt mua |
21 | Viettel | 032.595.1111 | 19.050.000đ | 28 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0374.99.1111 | 27.900.000đ | 36 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0335.07.1111 | 22.000.000đ | 22 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0356.92.1111 | 20.000.000đ | 29 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 1 Đầu Số 03 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận